Giờ cuối các tuyến hoạt động vào ngày 30 Âm lịch
Giờ tài cuối dự kiến của các tuyến khởi hành vào ngày 30 AL như sau:
Tuyến T1 | Quy Nhơ đi Suối Mơ | Suối Mơ về Quy Nhơn |
16h10 | 16h00 | |
Tuyến T2 | Quy Nhơn đi Phước Mỹ | Xã Phước Mỹ về Quy Nhơn |
16h10 | 16h00 | |
Tuyến T3 | Quy Nhơn đi Trường Lâm Nghiệp | Trường Lâm nghiệp về Quy Nhơn |
16h00 | 17h20 | |
Tuyến T4 | Quy Nhơn đi Gò Găng | Gò Găng đi Quy Nhơn |
15h00 | 16h25 | |
Tuyến T6 | Quy Nhơn đi Tây Sơn | Cầu 16, Tây Sơn đi Quy Nhơn |
15h30 | 17h25 | |
Tuyến T7 | Quy Nhơn đi Cát Tiến | Cát Tiến đi Quy Nhơn |
15h30 | 16h20 | |
Tuyến T8 | Quy Nhơn đi Vân Canh | Vân Canh về Quy Nhơn |
16h00 | 16h20 | |
Tuyến T9 | Quy Nhơn đi Sông Cầu, Chí Thạnh | Chí Thạnh về Quy Nhơn |
14h30 | 16h30 | |
Tuyến T12 | Quy Nhơn đi Bồng Sơn, Tam Quan | Tam Quan về Quy Nhơn |
15h30 | 15h30 | |
Tuyến T6B | Cầu 16 đi Vĩnh Thạnh | Vĩnh Thạnh đi Cầu 16 |
17h00 | 17h35 | |
Tuyến T13 | Bồng Sơn đi An Lão | An Lão đi Bồng Sơn |
14h30 | 14h30 |
XN xe buýt Quy Nhơn kính thông báo để quý khách sắp xếp thời gian đi lại hợp lý.
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ điện thoại 056 3818180
Giá vé xe buýt theo ThángNgày: 21/02/2013Giá vé tháng của các tuyến:
Giá vé tháng tuyến T1, T2, T3: 215.000 đồng/tháng.
Giá vé tháng tuyến T5:
- Người lớn 175.000 đồng/tháng.
- Học sinh, sinh viên 135.000 đồng/tháng.
Giá vé xe buýt theo Tháng
Giá vé tháng tuyến T1, T2, T3: 215.000 đồng/tháng.
Giá vé tháng tuyến T5:
- Người lớn 175.000 đồng/tháng.
- Học sinh, sinh viên 135.000 đồng/tháng.
LỊCH GIỜ CÁC TUYẾN | |
| |
| |
Hành trình - lịch giờ tuyến T1
(Trần Quý Cáp - Chợ Dinh - Suối Mơ)
Hành trình: ĐH Quang Trung (Cũ) - đường Trần Hưng Đạo - Tháp Đôi - Cầu Đôi - đường Hùng Vương - Cao Đẳng Bình Định - Bệnh viện Tâm Thần - Ngã 3 Phú Tài - Quốc lộ 1A - Ngã 3 Hầm Dầu - Dốc Ông Phật - Trường Lâm Nghiệp - Suối Mơ và ngược lại.
Quy Nhơn - Suối Mơ | Suối Mơ - Quy Nhơn | ||||
Tài | Giờ khởi hành | Giờ kết thúc | Tài | Giờ khởi hành | Giờ kết thúc |
1 | 5h40 | 6h30 | 1 | 5h40 | 6h30 |
2 | 6h10 | 7h00 | 2 | 6h00 | 6h50 |
3 | 6h40 | 7h30 | 3 | 6h35 | 7h25 |
4 | 7h10 | 8h00 | 4 | 7h10 | 8h00 |
5 | 7h35 | 8h25 | 5 | 7h35 | 8h25 |
6 | 8h00 | 8h50 | 6 | 8h05 | 8h55 |
7 | 8h30 | 9h20 | 7 | 8h30 | 9h20 |
8 | 9h00 | 9h50 | 8 | 9h00 | 9h50 |
9 | 9h20 | 10h10 | 9 | 9h30 | 10h20 |
10 | 9h50 | 10h40 | 10 | 9h50 | 10h40 |
11 | 10h20 | 11h10 | 11 | 10h20 | 11h10 |
12 | 10h55 | 11h45 | 12 | 10h45 | 11h35 |
13 | 11h20 | 12h10 (n) | 13 | 11h20 | 12h10 (n) |
14 | 11h45 | 12h35 (n) | 14 | 11h45 | 12h35 (n) |
15 | 13h00 | 13h50 | 15 | 13h05 | 13h55 |
16 | 13h20 | 14h10 | 16 | 13h35 | 14h25 |
17 | 13h55 | 14h45 | 17 | 14h00 | 14h50 |
18 | 14h25 | 15h15 | 18 | 14h20 | 15h10 |
19 | 14h55 | 15h45 | 19 | 14h55 | 15h45 |
20 | 15h25 | 16h15 | 20 | 15h20 | 16h10 |
21 | 16h00 | 16h50 | 21 | 15h55 | 16h45 |
22 | 16h30 | 17h20 (n) | 22 | 16h25 | 17h15 |
23 | 17h00 | 17h50 | 23 | 17h05 | 17h55 (n) |
24 | 17h25 | 18h15 (n) | 24 | 17h50 | 18h40 (n) |
Hành trình - lịch giờ tuyến T2
(Quy Nhơn - Đường Tây Sơn - Phú Tài - Phước Mỹ)
Hành trình: Ngã 4 đường Lê Thánh Tôn và Phan Bội Châu - đường Lê Thánh Tôn - đường Tăng Bạt Hổ - đường Lê Hồng Phong - Công viên Quang Trung - đường Lý Thường Kiệt - đường Ngô Mây - đường An Dương Vương - ĐH Quy Nhơn - BV Quân y 13 - đường Tây Sơn - Bến xe trung tâm - Trường dạy lái xe - đường Hùng Vương - Ngã 3 Phú Tài - Quốc Lộ 1A - Ngã 3 Hầm Dầu - Ngã 4 Phước Mỹ - Trường PTCS Phước Mỹ - UBND xã Phước Mỹ - Chợ Phước Mỹ - và ngược lại
Quy Nhơn đi Xã Phước Mỹ | Xã Phước Mỹ về Quy Nhơn | ||||
Tài | Giờ Khởi hành | Giờ Kết thúc | Tài | Giờ Khởi hành | Giờ Kết thúc |
1 | 5h30 | 6h30 | 1 | 5h30 | 6h30 |
2 | 6h00 | 7h00 | 2 | 6h00 | 7h00 |
3 | 6h35 | 7h35 | 3 | 6h35 | 7h35 |
4 | 7h10 | 8h10 | 4 | 7h10 | 8h10 |
5 | 7h40 | 8h40 | 5 | 7h40 | 8h40 |
6 | 8h15 | 9h15 | 6 | 8h15 | 9h15 |
7 | 8h45 | 9h45 | 7 | 8h45 | 9h45 |
8 | 9h20 | 10h20 | 8 | 9h20 | 10h20 |
9 | 9h50 | 10h50 | 9 | 9h50 | 10h50 |
10 | 10h25 | 11h25 | 10 | 10h25 | 11h25 |
11 | 11h00 | 12h00 | 11 | 11h00 | 12h00 |
12 | 11h30 | 12h30 | 12 | 11h30 | 12h30 |
13 | 12h45 | 13h45 | 13 | 12h45 | 13h45 |
14 | 13h15 | 14h15 | 14 | 13h15 | 14h15 |
15 | 13h50 | 14h50 | 15 | 13h50 | 14h50 |
16 | 14h20 | 15h20 | 16 | 14h20 | 15h20 |
17 | 14h55 | 15h55 | 17 | 14h55 | 15h55 |
18 | 15h25 | 16h25 | 18 | 15h25 | 16h25 |
19 | 16h00 | 17h00 | 19 | 16h00 | 17h00 |
20 | 16h30 | 17h30 | 20 | 16h30 | 17h30 |
21 | 17h05 | 18h05 | 21 | 17h05 | 18h05 |
22 | 17h30 | 18h30 | 22 | 17h30 | 18h30 |
23 | 18h05 | 19h05 | 23 | 18h05 | 19h05 |
Hành trình - lịch giờ tuyến T3
(Quy Nhơn - Tuy Phước - Trường Lâm Nghiệp)
Hành trình: Ngã 4 đường Phan Bội Châu và Lê Thánh Tôn - đường Nguyễn Huệ - Bệnh viện Đa khoa Tỉnh - đường Nguyễn Tất Thành - Siêu thị Quy Nhơn - Trung tâm thương mại Quy Nhơn - đường Lý Thường Kiệt - Công viên Quang Trung - đường Phan Đình Phùng - đường Đống Đa - Ngã 3 Đống Đa - đường Trần Hưng Đạo - Tháp đôi - Ngã 3 Ông Thọ - Quốc lộ 19 - ĐH Quang Trung (mới) - Tuy Phước - Ngã 4 Tuy Phước - Chợ Bồ Đề cũ - Tỉnh lộc 640 - Ngã 3 cầu Ông Đô - Quốc Lộ 1A - Diêu Trì - Ga Diêu Trì - Ngã 3 Diêu Trì - Ngã 3 Phú Tài - Ngã 3 Hầm Dầu - Dốc Ông Phật - Trường Lâm Nghiệp - Bến Bùi Thị Xuân và ngược lại.
Quy Nhơn - Bến B.T. Xuân | Bến B.T. Xuân - Quy Nhơn | ||||
Tài | Giờ Khởi hành | Giờ Kết thúc | Tài | Giờ Khởi hành | Giờ Kết thúc |
1 | 5h25 | 6h30 | 1 | 5h25 | 6h30 |
2 | 6h00 | 7h10 | 2 | 6h05 | 7h10 |
3 | 6h35 | 7h40 | 3 | 6h40 | 7h45 |
4 | 7h15 | 8h20 | 4 | 7h15 | 8h20 |
5 | 7h50 | 8h55 | 5 | 7h50 | 8h55 |
6 | 8h25 | 9h30 | 6 | 8h25 | 9h30 |
7 | 9h00 | 10h05 | 7 | 9h00 | 10h05 |
8 | 9h35 | 10h40 | 8 | 9h35 | 10h40 |
9 | 10h10 | 11h15 | 9 | 10h10 | 11h15 |
10 | 10h55 | 12h00 (N) | 10 | 10h55 | 12h00 (N) |
11 | 11h25 | 12h30 (N) | 11 | 11h25 | 12h30 (N) |
12 | 12h45 | 13h55 | 12 | 12h50 | 13h55 |
13 | 13h25 | 14h30 | 13 | 13h25 | 14h30 |
14 | 14h00 | 15h05 | 14 | 14h00 | 15h05 |
15 | 14h40 | 15h45 | 15 | 14h40 | 15h45 |
16 | 15h15 | 16h20 | 16 | 15h15 | 16h20 |
17 | 15h50 | 16h55 | 17 | 15h50 | 16h55 |
h | 16h30 | 17h35 | 18 | 16h25 | 17h30 |
19 | 17h00 | 18h05 | 19 | 17h10 | 18h15 (N) |
20 | 17h30 | 18h30 (N) | 20 | 18h00 | 19h05 (N) |
21 | 18h40 | 19h45 (N) |
Hành trình - lịch giờ tuyến T4
(Quy Nhơn - Đập Đá - Gò Găng)
Hành trình: Cảng Thị Nại - đường Trần Hưng Đạo - BV Đa khoa TP Quy Nhơn - ĐH Quang Trung (cũ) - đường Trần Cao Vân - Chùa Long Khánh - đường Nguyễn Huệ - BV Đa Khoa Tỉnh - đường Nguyễn Tất Thành - Siêu Thị Quy Nhơn - Hội chợ triển lãm - đường Lý Thường Kiệt - Công viên Quang Trung - đường Ỷ Lan - đường Đống Đa - Ngã 3 Đống Đa - Tháp Đôi - đường Trần Hưng Đạo - Cầu Đôi - đường Hùng Vương - Cao Đẳng Bình Định - Bệnh viện Tâm Thần - Ngã 3 Long Vân - Ngã 3 Phú Tài - Quốc Lộ 1A - thị trấn Diêu Trì - Ngã 3 Diêu Trì - Ga Diêu Trì - Ngã 4 Cầu Bà Di - Thị trấn Bình Định - Đập Đá - Gò Găng - Ngã 4 Gò Găng và ngược lại.
Lịch giờ áp dụng từ ngày 18/01/2015
Quy Nhơn đi Gò Găng | Gò Găng đi Quy Nhơn | ||||
Tài | Giờ khởi hành | Giờ kết thúc | Tài | Giời khởi hành | Giờ kết thúc |
1 | 5h10 | 6h25 | 1 | 5h00 | 6h15 |
2 | 5h45 | 7h00 | 2 | 5h30 | 6h45 |
3 | 6h30 | 7h45 | 3 | 6h05 | 7h20 |
4 | 7h05 | 8h20 | 4 | 6h40 | 7h55 |
5 | 7h40 | 8h55 | 5 | 7h20 | 8h35 |
6 | 8h15 | 9h30 | 6 | 8h00 | 9h15 |
7 | 8h50 | 10h05 | 7 | 8h40 | 9h55 |
8 | 9h30 | 10h45 | 8 | 9h20 | 10h35 |
9 | 10h15 | 11h30 (N) | 9 | 10h00 | 11h15 |
10 | 11h00 | 12h15 (N) | 10 | 10h40 | 11h55 (N) |
11 | 11h40 | 12h55 (N) | 11 | 11h30 | 12h45 (N) |
12 | 13h00 | 14h15 | 12 | 12h45 | 14h00 |
13 | 13h30 | 14h45 | 13 | 13h15 | 14h30 |
14 | 14h10 | 15h25 | 14 | 13h55 | 15h10 |
15 | 14h45 | 16h00 | 15 | 14h30 | 15h45 |
16 | 15h25 | 16h40 | 16 | 15h00 | 16h15 |
17 | 16h00 | 17h15 | 17 | 15h40 | 16h55 |
18 | 16h30 | 17h45 (N) | 18 | 16h15 | 17h30 |
19 | 17h05 | 18h20 (N) | 19 | 16h55 | 18h10 (N) |
20 | 17h40 | 18h55 (N) | 20 | 17h30 | 18h45 (N) |
Hành trình - lịch giờ tuyến T5
(xe buýt nội thành Quy Nhơn)
Hành trình: Chợ Xóm Tiêu - đường Thành Thái - đường Hoàng Văn Thụ - đường Tây Sơn - Bến Xe Trung Tâm - đường An Dương Vương - BV Quân y 13 - ĐH Quy Nhơn - đường Lê Duẩn - đường Nguyễn Tất Thành - Siêu Thị Quy Nhơn - đường Nguyễn Huệ - BV Đa Khoa Tỉnh - Toà Án Tỉnh - Khách sạn Lê lợi - đường Lê Lợi - đường Trần Hưng Đạo - ĐH Quang Trung (cũ) - BV Đa Khoa Thành Phố - Khu 1 và ngược lại.
C.X.Tiêu - Mũi Tấn | Mũi Tấn - C. X. Tiêu | ||||
Tài | Giờ Khởi hành | Giờ Kết thúc | Tài | Giờ Khởi hành | Giờ Kết thúc |
1 | 5h55 | 6h25 | 1 | 5h55 | 6h25 |
2 | 6h30 | 7h00 | 2 | 6h30 | 7h00 |
3 | 7h05 | 7h35 | 3 | 7h05 | 7h35 |
4 | 7h40 | 8h10 | 4 | 7h40 | 8h10 |
5 | 8h15 | 8h45 | 5 | 8h15 | 8h45 |
6 | 8h50 | 9h20 | 6 | 8h50 | 9h20 |
7 | 9h25 | 9h55 | 7 | 9h25 | 9h55 |
8 | 10h00 | 10h30 | 8 | 10h00 | 10h30 |
9 | 10h40 | 11h10 | 9 | 10h40 | 11h10 |
10 | 11h25 | 11h55 (N) | 10 | 11h25 | 11h55 (N) |
11 | 12h45 | 13h15 | 11 | 12h45 | 13h15 |
12 | 13h20 | 13h50 | 12 | 13h20 | 13h50 |
13 | 13h55 | 14h25 | 13 | 13h55 | 14h25 |
14 | 14h30 | 15h00 | 14 | 14h30 | 15h00 |
15 | 15h05 | 15h35 | 15 | 15h05 | 15h35 |
16 | 15h40 | 16h10 | 16 | 15h40 | 16h10 |
17 | 16h15 | 16h45 | 17 | 16h15 | 16h45 |
18 | 16h50 | 17h20 | 18 | 16h50 | 17h20 |
19 | 17h25 | 17h55 (N) | 19 | 17h25 | 17h55 (N) |
Hành trình - lịch giờ tuyến T6
(Quy Nhơn - Tây Sơn - Cầu 16)
Hành trình: Ngã 4 đường Lê Thánh Tôn và Phan Bội Châu - đường Lê Thánh Tôn - đường Nguyễn Huệ - Khách sạn Sài Gòn Quy Nhơn - Trường Trưng Vương - Chợ Cháo - BV Đa Khoa Tỉnh - đường Nguyễn Tất Thành - Siêu Thị Quy Nhơn - Trung tâm thương mại Quy Nhơn - đường Lý Thường Kiệt - CV Quang Trung - đường Ỷ Lan - đường Đống Đa - Ngã 3 Đống Đa - đường Trần Hưng Đạo - Tháp Đôi - Cầu Đôi - Ngã 3 Ông Thọ - Quốc lộ 19 - ĐH Quang Trung (mới) - thị trấn Tuy Phước - Ngã 4 Tuy Phước - Cầu Bà Di - Tây Sơn - Phú Phong - Đồng Phó - Cầu 16 và ngược lại.
Quy Nhơn - Cầu 16 | Cầu 16 - Quy Nhơn | ||||
Tài | Giờ Khởi hành | Giờ Kết thúc | Tài | Giờ Khởi hành | Giờ Kết thúc |
1 | 4h50 | 6h55 | 1 | 5h00 | 6h55 |
2 | 5h35 | 7h30 | 2 | 5h35 | 7h30 |
3 | 6h10 | 8h05 | 3 | 6h10 | 8h05 |
4 | 6h40 | 8h35 | 4 | 6h40 | 8h35 |
5 | 7h10 | 9h05 | 5 | 7h10 | 9h05 |
6 | 7h40 | 9h35 | 6 | 7h40 | 9h35 |
7 | 8h10 | 10h05 | 7 | 8h15 | 10h10 |
8 | 8h40 | 10h35 | 8 | 8h50 | 10h45 |
9 | 9h15 | 11h10 | 9 | 9h20 | 11h15 |
10 | 9h50 | 11h45 (N) | 10 | 9h50 | 11h45 (N) |
11 | 10h25 | 12h20 (N) | 11 | 10h25 | 12h20 (N) |
12 | 11h05 | 13h00 (N) | 12 | 11h00 | 12h55 (N) |
13 | 11h35 | 13h30 (N) | 13 | 11h30 | 13h25 (N) |
14 | 12h45 | 14h40 | 14 | 12h45 | 14h40 |
15 | 13h15 | 15h10 | 15 | 13h15 | 15h10 |
16 | 13h45 | 15h40 | 16 | 13h45 | 15h40 |
17 | 14h15 | 16h10 | 17 | 14h15 | 16h10 |
18 | 14h50 | 16h45 | 18 | 14h50 | 16h45 |
19 | 15h25 | 17h20 | 19 | 15h25 | 17h20 |
20 | 16h00 | 17h55 (N) | 20 | 16h00 | 17h55 (N) |
21 | 16h35 | 18h30 (N) | 21 | 16h35 | 18h30 (N) |
22 | 17h05 | 19h00 (N) | 22 | 17h15 | 19h10 (N) |
23 | 17h40 | 19h35 (N) | 23 | 17h55 | 19h50 (N) |
Hành trình - lịch giờ tuyến T6B
(Cầu 16 - Vĩnh Thạnh - Vĩnh Hảo)
Cầu 16 đi Vĩnh Hảo | Vĩnh Hảo đi Cầu 16 | ||||
Tài | Giờ khởi hành | Giờ kết thúc | Tài | Giờ khỏi hành | Giờ kết thúc |
1 | 5h15 | 5h50 | 1 | 6h00 | 6h35 |
2 | 5h45 | 6h20 | 2 | 6h35 | 7h10 |
3 | 6h45 | 7h20 | 3 | 7h30 | 8h05 |
4 | 7h30 | 8h05 | 4 | 8h40 | 9h15 |
5 | 8h40 | 9h15 | 5 | 10h10 | 10h45 |
6 | 10h10 | 10h45 | 6 | 11h15 | 11h50 |
7 | 11h10 | 11h45 | 7 | 12h35 | 13h10 |
8 | 11h50 | 12h25 | 8 | 13h25 | 14h00 |
9 | 13h25 | 14h00 | 9 | 14h35 | 15h10 |
10 | 14h45 | 15h20 | 10 | 15h20 | 15h55 |
11 | 15h20 | 15h55 | 11 | 16h00 | 16h35 |
12 | 16h10 | 16h45 | 12 | 16h45 | 17h20 |
13 | 16h45 | 17h20 | 13 | 17h20 | 17h55 |
14 | 18h00 | 18h35 | 14 | 18h35 | 19h10 |
Hành trình - lịch giờ tuyến T7
(Quy Nhơn - Gò Bồi - Cát Tiến)
Hành trình: Chợ Lớn (Hàn Thuyên) - ĐH Quang Trung - đường Lê Lợi - Khách sạn Lê Lợi - Toà án Tỉnh Bình Định - đường Nguyên Huệ - BV Đa Khoa Tỉnh - đường Nguyễn Tất Thành - Siêu Thị Quy Nhơn - đường Lê Duẩn - Nhà văn hoá lao động Tỉnh Bình Định - Ngã 5 Ngô Mây - đường An Dương Vương - ĐH Quy Nhơn - BV Quân Y 13 - BX Trung Tâm Quy Nhơn - đường Tây Sơn - Trường dạy lái xe - đường Hùng Vương - Ngã 3 Phú Tài - thị trấn Diêu Trì - Ngã 3 Diêu Trì - Ga Diêu Trì - ngã 3 Cầu Ông Đô - Tỉnh lộ 640 - thị trấn Tuy Phước - Ngã 4 Tuy Phước - Gò Bồi - Chùa Ông Núi - Cát Tiến và ngược lại.
Quy Nhơn - Cát Tiến | Cát Tiến - Quy Nhơn | ||||
Tài | Giờ Khởi hành | Giờ Kết thúc | Tài | Giờ Khởi hành | Giờ Kết thúc |
1 | 5h30 | 7h00 | 1 | 5h40 | 7h10 |
2 | 6h30 | 8h00 | 2 | 6h30 | 8h00 |
3 | 7h20 | 8h50 | 3 | 7h10 | 8h40 |
4 | 8h10 | 9h40 | 4 | 8h10 | 9h40 |
5 | 9h00 | 10h30 | 5 | 9h00 | 10h30 |
6 | 9h50 | 11h20 | 6 | 9h50 | 11h20 |
7 | 10h40 | 12h10(N) | 7 | 10h40 | 12h10(N) |
8 | 11h30 | 13h00(N) | 8 | 11h30 | 13h00(N) |
9 | 13h00 | 14h30 | 9 | 13h00 | 14h30 |
10 | 13h50 | 15h20 | 10 | 13h50 | 15h20 |
11 | 14h40 | 16h10 | 11 | 14h40 | 16h10 |
12 | 15h30 | 17h00 | 12 | 15h30 | 17h00 |
13 | 16h30 | 18h00(N) | 13 | 16h30 | 18h00(N) |
14 | 17h30 | 19h00(N) | 14 | 17h30 | 19h00(N) |
Hành trình - lịch giờ tuyến T8
(Quy Nhơn - Phước Thành - Vân Canh)
Hành trình: Ngã 4 đường Phạm Hùng và Đô Đốc Bảo - đường Nguyễn Tất Thành - Siêu Thị Quy Nhơn - đường An Dương Vương - ĐH Quy Nhơn - BV Quân Y 13 - đường Tây Sơn - BX Trung Tâm Quy Nhơn - Trường Dạy Lái Xe - đường Hùng Vương - Ngã 3 Phú Tài - Diêu trì - Ngã 3 Diêu Trì - Phước An - Canh Vinh - thị trấn Vân Canh (huyện Vân Canh) và ngược lại
Lịch giờ tuyến T8 (Quy Nhơn - Vân Canh) áp dụng từ ngày 19/9/2012 như sau:
Quy Nhơn đi Vân Canh | Vân Canh đi Quy Nhơn | ||||
Tài | Giờ Khởi hành | Giờ Kết thúc | Tài | Giờ Khởi hành | Giờ Kết thúc |
1 | 5h15 | 6h45 | 1 | 5h15 | 6h45 |
2 | 6h20 | 7h50 | 2 | 6h20 | 7h50 |
3 | 7h10 | 8h40 | 3 | 7h10 | 8h40 |
4 | 8h00 | 9h30 | 4 | 8h00 | 9h30 |
5 | 9h20 | 10h50 | 5 | 9h20 | 10h50 |
6 | 10h30 | 12h00(N) | 6 | 10h30 | 12h00(N) |
7 | 11h15 | 12h45(N) | 7 | 11h30 | 13h00(N) |
8 | 12h55 | 14h25 | 8 | 13h00 | 14h30 |
9 | 13h50 | 15h20 | 9 | 13h50 | 15h20 |
10 | 14h40 | 16h10 | 10 | 14h40 | 16h10 |
11 | 15h30 | 17h00 | 11 | 15h30 | 17h00 |
12 | 16h30 | 18h00(N) | 12 | 16h30 | 18h00 (N) |
13 | 17h20 | 18h50(N) | 13 | 17h20 | 18h50 (N) |
Hành trình - lịch giờ tuyến T9
(Quy Nhơn - Sông Cầu - Chí Thạnh (tỉnh Phú Yên))
Hành trình: Ngã 4 đường Trần Thị Kỷ và Lê Duẩn - đường Trần Thị Kỷ - đường Nguyễn Tất Thành - Siêu Thị QN - đườngAn Dương Vương - ĐH Quy Nhơn - Bệnh viện Quân Y 13 - đường Tây Sơn - Bến xe Quy Nhơn - Siêu thị Metro Quy Nhơn - Quốc lộ 1D - Bãi Bàu - Bãi Dại - Bãi Xép - Cầu Bình Phú - xã Xuân Hải (huyện Sông Cầu) - xã Xuân Cảnh (huyện Sông Cầu) - Thị xã Sông Cầu - Thị trấn Chí Thạnh (Huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên) và ngược lại.
Quy Nhơn - Chí Thạnh | Chí Thạnh - Quy Nhơn | ||||
Tài | Giờ Khởi hành | Giờ Kết thúc | Tài | Giờ Khởi hành | Giờ Kết thúc |
1 | 5h30 | 7h20 | 1 | 5h30 | 7h20 |
2 | 6h20 | 8h10 | 2 | 6h30 | 8h20 |
3 | 7h35 | 9h25 | 3 | 7h30 | 9h20 |
4 | 8h30 | 10h20 | 4 | 8h15 | 10h15 |
5 | 9h20 | 11h10 | 5 | 9h30 | 11h20 |
6 | 10h05 | 11h55 (n) | 6 | 10h35 | 12h25 (n) |
7 | 11h30 | 13h20 (n) | 7 | 11h30 | 13h20 (n) |
8 | 13h15 | 15h05 | 8 | 13h10 | 15h00 |
9 | 14h10 | 16h00 | 9 | 14h10 | 16h00 |
10 | 15h10 | 17h00 | 10 | 15h10 | 17h00 |
11 | 16h05 | 17h55 (n) | 11 | 16h15 | 18h05 (n) |
12 | 17h15 | 19h05 (n) | 12 | 17h30 | 19h05 (n) |
Hành trình - lịch giờ tuyến T12
(Quy Nhơn - Bồng Sơn - Tam Quan)
Hành trình: Ngã 4 đường Trần Thị Kỷ và Lê Duẩn (Sau lưng siêu thị Quy Nhơn) - Lê Duẩn - đường An Dương Vương - ĐH Quy Nhơn - Bệnh viện Quân Y 13 - đường Tây Sơn - Bến xe Quy Nhơn - Trường lái - đường Hùng Vương - Ngã 3 Phú Tài - Diêu trì - Ngã 3 Diêu Trì - Ga Diêu Trì - Huyện An Nhơn - Huyện Phù Cát - Ngã 3 Chợ Gồm - Phù Ly - thị trấn Phù Mỹ - thị trấn Bình Dương - Ngã 3 Tam Tượng - Bồng Sơn - Tam Quan và ngược lại.
Quy Nhơn - Hoài Nhơn | Hoài Nhơn - Quy Nhơn | ||||
Tài | Khởi hành | Kết thúc | Tài | Khởi hành | Kết thúc |
1 | 4h50 | 7h40 | 1 | 4h30 | 7h20 |
2 | 5h35 | 8h25 | 2 | 5h10 | 8h00 |
3 | 6h10 | 9h00 | 3 | 5h50 | 8h40 |
4 | 6h45 | 9h35 | 4 | 6h30 | 9h20 |
5 | 7h20 | 10h10 | 5 | 7h10 | 10h00 |
6 | 7h50 | 10h40 | 6 | 7h50 | 10h40 |
7 | 8h30 | 11h20 (N) | 7 | 8h35 | 11h25 (N) |
8 | 9h10 | 12h00 (N) | 8 | 9h20 | 12h10 (N) |
9 | 9h50 | 12h40 (N) | 9 | 10h10 | 13h00 (N) |
10 | 10h30 | 13h20 (N) | 10 | 10h50 | 13h40 (N) |
11 | 11h25 | 14h15 (N) | 11 | 11h30 | 14h20 (N) |
12 | 12h20 | 15h10 | 12 | 12h30 | 15h20 |
13 | 13h20 | 16h10 | 13 | 13h20 | 16h10 |
14 | 14h00 | 16h50 | 14 | 14h00 | 16h50 |
15 | 14h50 | 17h40 (N) | 15 | 14h30 | 17h20 (N) |
16 | 15h20 | 18h10 (N) | 16 | 15h00 | 17h50 (N) |
17 | 15h50 | 18h40 (N) | 17 | 15h40 | 18h30 (N) |
18 | 16h25 | 19h15 (N) | 18 | 16h20 | 19h10 (N) |
19 | 17h15 | 20h05 (N) | 19 | 17h10 | 20h00 (N) |
Thông tin chung về Xí nghiệp xe Buýt Quy Nhơn
Tên đơn vị: Xí nghiệp xe Buýt Quy Nhơn
Tên giao dịch: Xí nghiệp vận tải khách công cộng Quy Nhơn
Địa chỉ: 55 Lê Hồng Phong - Tp Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
Điện thoại: (056) 3.81.81.80 - 3.749.777
Fax: (056) 3.81.49.46
Mã số thuế: 4100267413-364
Tài khoản: 421001210043 tại ngân hàng Nông Nghiệp & Phát triển nông thôn TP. Quy Nhơn
Website: www.xebuytquynhon.tk; www.quynhonbus.com.vn
Xí nghiệp xe Buýt Quy Nhơn là đơn vị trực thuộc HTX vận tải Bình Minh có tư cách pháp nhân và hạch toán độc lập, được thành lập từ tháng 04 năm 2003. Qua thời gian hoạt động đến nay, Xí nghiệp hiện có 11 tuyến xe buýt gồm: 04 tuyến nội thành Quy Nhơn và 06 tuyến liên huyện:Tây Sơn, An Nhơn, Cát Tiến (Phù Cát), Vĩnh Thạnh, Vân Canh, Tam Quan và 01 tuyến liên tỉnh liền kề: Quy Nhơn đi Thị trấñ Chí Thạnh - Huyện Tuy An (Tỉnh Phú Yên).
Tổng số CBCNV làm việc tại Xí nghiệp có trên 300 người.
Số lượng phương tiện hiện tại: 63 xe.
Cơ cấu tổ chức bao gồm:
- Phòng Kinh tế - Nhân sự.
- Phòng Kế toán - Tài Chính.
- Phòng Kỹ thuật - Vật tư.
- Tổ Bảo vệ.
- Đội Kiểm tra - Giám sát.
- Đội xe.
- 03 đội nhân viên bán vé.
Cần tuyển Nhân viên bán vé phục vụ trên xe buýt ( không có giới hạn thời gian tuyển )
Không quá 35 tuổi
Hồ sơ gồm:
- Đơn xin việc
- Sơ yếu lý lịch
- Giấy khám sức khoẻ
- Bản sao CMND
- Bản sao hộ khẩu
- Bản sao bằng tốt nghiệp Trung học cơ sở trở lên (có công chứng)
- 04 Tấm ảnh 3x4
Xí Nghiệp có hỗ trợ nhà ở miễn phí cho nhân viên ở xa.
Hồ sơ nộp trực tiếp tại phòng Kinh tế - Nhân Sự Xí nghiệp.
Địa chỉ: 55 Lê Hồng Phong, TP Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định.
Điện thoại: (056) 3.81.81.80 - 3.749.777
0 Nhận xét